Vậy là tôi đến Hàn Quốc cũng gần tròn một năm.
Thời gian ở đây trôi nhanh hơn tôi tưởng. Từ những ngày đầu lóng ngóng với ngôn ngữ, lạc đường chỉ vì một trạm tàu điện ngầm, cho đến bây giờ tôi đã có thể tự đi học, tự mua đồ, tự sống theo nhịp của thành phố này.
Tôi quen được những người bạn mới.
Có bạn là du học sinh như tôi, có người là người Hàn, có người lại chỉ quen qua những buổi học online, những nhóm chat học tập. Ban đầu chỉ là vài câu chào hỏi xã giao, sau đó là những buổi cà phê ngắn sau giờ học, rồi dần dần trở thành thói quen.
Cũng có những người bạn… tôi chưa từng gặp ngoài đời.
Bạn bè qua mạng internet, phần lớn là người Việt. Chúng tôi quen nhau trong những nhóm học tập, diễn đàn du học sinh, có khi chỉ là một dòng bình luận vô tình rồi nhắn tin qua lại. Không ai biết mặt ai, chỉ biết nhau qua cách nói chuyện, qua những câu chuyện kể lúc nửa đêm.
Có người gọi tôi là “Trân ở Hàn”.
Có người trêu: “Du học sinh mà nhắn tin đêm nhiều vậy không sợ buồn hả?”
Tôi cười. Thật ra, tôi vẫn có những đêm rất buồn.
Nhưng nhờ họ, những khoảng trống trong tôi không còn quá im lặng. Chúng tôi kể cho nhau nghe về cuộc sống, về áp lực học hành, về gia đình ở xa, về những điều không tiện nói với người thân.
Có những người bạn mạng biết tôi rất mạnh mẽ.
Nhưng cũng có vài người biết tôi từng mất mát rất nhiều.
Họ không hỏi quá sâu. Chỉ nói những câu rất đơn giản: “Ổn rồi hả?”
“Nếu mệt thì nghỉ nha.”
“Ở xa vậy nhớ giữ sức khỏe.”
Những câu nói ấy, dù đến từ màn hình lạnh lẽo, lại khiến lòng tôi ấm lên rất thật.
Một năm ở Hàn Quốc, tôi học được rất nhiều thứ. Không chỉ là kiến thức, mà còn là cách mở lòng thêm một lần nữa. Tôi nhận ra, không phải mọi mối quan hệ đều phải gắn với quá khứ. Có những người xuất hiện chỉ để đi cùng mình một đoạn, nhưng đoạn đường đó vẫn rất đáng trân trọng.
Đêm đó, tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn tuyết rơi lác đác ngoài kia. Điện thoại sáng lên với vài tin nhắn mới.
Tôi mỉm cười.
Thanh xuân của tôi, dù từng vỡ nát, vẫn đang tiếp tục — theo một cách rất khác, rất bình yên.
Dần dần, những người bạn ấy không còn chỉ là cái tên trên màn hình nữa.
Chúng tôi bắt đầu gọi video cho nhau nhiều hơn. Có người đang ở Việt Nam, có người ở Nhật, có người cũng là du học sinh như tôi nhưng ở thành phố khác của Hàn Quốc. Mỗi người một múi giờ, một nhịp sống, nhưng khi mở camera lên thì cảm giác xa lạ gần như biến mất.
Có hôm, tôi ngồi ôn bài đến khuya, mắt mỏi nhừ. Tin nhắn bật lên: “Trân, nghỉ chút đi, đừng ép mình quá.”
Tôi nhìn màn hình, bật cười. Thì ra, ở đâu đó rất xa, vẫn có người để ý đến trạng thái online của tôi.
Cuối tuần, tôi theo nhóm bạn mới ra ngoài. Không phải những chuyến đi xa, chỉ là đi dạo quanh khu phố, ăn tokbokki ở một quán nhỏ ven đường, uống cà phê nóng trong những ngày trời lạnh. Tôi nghe họ nói chuyện, nghe tiếng cười xen lẫn tiếng Hàn lơ lớ của mình, chợt nhận ra tôi đã bắt đầu thuộc về nơi này hơn tôi nghĩ.
Có lần, một người bạn mạng hỏi tôi: “Nếu được quay lại, mày có chọn ở lại Việt Nam không?”
Tôi im lặng rất lâu.
Rồi tôi trả lời: “Chắc không. Ở đây… tao học được cách sống tiếp.”
Không phải vì tôi quên đi quá khứ. Ngược lại, chính vì tôi mang theo quá nhiều ký ức, nên tôi cần một nơi đủ xa để học cách đối diện với chúng mà không gục ngã.
Một năm ở Hàn Quốc, tôi đã thay đổi. Không còn quá sắc lạnh như trước, cũng không còn khép kín hoàn toàn. Tôi biết cười nhiều hơn, biết nhờ người khác giúp đỡ, biết chấp nhận rằng có những nỗi đau sẽ không bao giờ biến mất — chỉ là mình học cách sống chung với nó.
Đêm đó, tôi mở lại chiếc hộp cũ mang theo từ Việt Nam. Những lá thư, những tấm ảnh vẫn nằm yên ở đó. Tôi không khóc nữa. Tôi chỉ nhẹ nhàng vuốt lại từng tờ giấy, như một lời chào rất khẽ.
“Em sống ổn rồi.”
Ngoài cửa sổ, thành phố vẫn sáng đèn. Cuộc sống vẫn tiếp diễn, và tôi cũng vậy. Không còn chạy trốn, không còn dằn vặt, chỉ là từng bước một, chậm rãi nhưng vững vàng.
Ngoại truyện này không nói về mất mát nữa.
Mà nói về sự tiếp nối.
Vì dù quá khứ có đau đến đâu, thì tôi vẫn đang sống — và điều đó, tự nó đã là một phép màu.