Thần Tích Dòng Sông Phép Thuật (Nguyên Tố Cadence Quyển 1)

Chương 1

Trước Sau

break

CHƯƠNG 1

An toàn nhất là băng qua đại dương vào ban đêm, khi trăng và những vì sao soi sáng mặt nước. Ít ra thì đó là điều Jack vẫn luôn được dạy phải tin. Anh không chắc liệu những tín niệm cũ ấy có còn đúng nữa hay không.

Đêm đã về khuya, và ngôi làng đầu tiên anh đặt chân tới là Woe, một làng chài ven bờ phía bắc của đất liền. Jack nghĩ cái tên ấy thật đúng trong khi anh bịt mũi vì mùi nồng nàn của các trích bốc lên. Cổng vườn gỉ sét, mái nhà thì xiêu vẹo, khung cửa đóng chặt, mọi cánh chớp đều gài then chống chọi với cơn gió bất tận. Ngay cả quán rượu cũng đã đóng cửa, lò sưởi nguội lạnh, đèn dầu từ lâu tắt ngấm. Chỉ còn tiếng mèo hoang liếm sữa ở bậc thềm cửa, tiếng mái chèo và bánh lái thuyền lạch bạch nơi bến cảng.

Nơi đây có một vẻ u ám và thầm lặng với những giấc mơ.

Mười năm trước, anh từng có chuyến vượt biển đầu tiên. Từ đảo ra đất liền, một hành trình kéo dài hai tiếng nếu gió thuận. Anh đã cập bến chính ngôi làng này, dưới bầu trời rắc đầy sao, được chèo lái bởi một ông lão thủy thủ. Ông ta gầy guộc, rám nắng bởi năm tháng phong sương, dường như không hề nao núng trước việc tiếp cận đất liền.

Jack vẫn nhớ rõ khoảnh khắc ấy: lần đầu tiên đặt chân lên đất liền. Anh mới chỉ mười một tuổi, và ấn tượng đầu tiên là nơi này có một mùi thật lạ, ngay cả giữa đêm khuya. Mùi của những sợ dây thừng ẩm ướt, cá, và khói củi. Như một cuốn sách truyện đang mục rữa. Thậm chí dưới chân anh đất cũng kỳ lạ, như thể càng cứng và khô hơn khi càng đi xa về phía nam.
“Những giọng nói trong gió ở đâu vậy?” anh đã hỏi người thủy thủ.
“Dân ở đây không nói chuyện với cậu đâu, nhóc ạ,” ông lão trả lời, lắc đầu khi cho rằng Jack đang không để ý.

Mất thêm vài tuần sống ở Woe, Jack mới hiểu rằng lũ trẻ sinh ra và lớn lên ở đảo Cadence thường bị coi là hoang dại và khác thường. Ít người từ đất liền qua đảo như Jack đã làm. Và còn ít hơn nữa số người chịu ở lại lâu như anh.

Thậm chí 10 năm sau đó, Jack vẫn không thể quên được món ăn lần đầu tiên anh nếm thử trên mảnh đất liền, về vị khô khốc và nhạt nhẽo của nó đến mức nào. Lần đầu anh đặt chân vào đại học, bị nuốt chửng bởi sự mênh mông và tiếng nhạc vọng qua những hành lang quanh co. Khoảnh khắc ấy, anh nhận ra rằng mình sẽ không bao giờ trở về nhà nữa.

Jack thở dài, và ký ức hóa thành tro bụi. Giờ đã khuya. Anh đã đi nhiều ngày liền, và giờ đây anh lại ở đây, thách thức mọi lẽ thường, sẵn sàng vượt biển một lần nữa, như thể chỉ cần vậy là anh có thể tìm lại người thủy thủ già.

Anh bước trên một con phố, cố lục tìm ký ức để nhớ xem phải đến đâu để tìm người thủy thủ mà ngày xưa đã từng đưa anh qua nước biển. Mèo chạy tán loạn, một chai rỗng lăn lóc trên nền đá cuội, dường như bám theo anh. Cuối cùng, anh nhận ra một cánh cửa quen thuộc, ngay rìa thị trấn. Một chiếc đèn dầu treo trên hiên, chiếu sáng rực rỡ lên cánh cửa đỏ. Đúng, trước đây cũng đã từng là màu đỏ, Jack nhớ ra. Và một cái tay nắm cửa bằng đồng, hình một con bạch tuộc. Đây chính là ngôi nhà của người thủy thủ.

Jack đã từng một lần đứng ở chính nơi này, và gần như thấy lại hình ảnh mình ngày trước—một cậu bé gầy gò, tóc bị gió thổi rối tung, cau mày vì cố che giấu những giọt nước mắt.

“Hãy theo ta,” người thủy thủ đã nói sau khi đưa thuyền cập bến, dẫn Jack bước lên những bậc thang đến cánh cửa đỏ. Đêm ấy lạnh buốt và tối mịt. Khá giống như lời chào của đất liền. “Ngươi sẽ ngủ ở đây, và sáng mai sẽ đi xe khách đường dài phía nam tới trường đại học.”

Jack đã gật đầu, nhưng đêm đó anh không hề chợp mắt. Anh nằm trên sàn nhà của người thủy thủ, cuộn mình trong tấm chăn kẻ, nhắm nghiền mắt. Tất cả những gì anh có thể nghĩ đến là hòn đảo. Bụi kế rồi sẽ mọc lên, nhưng anh ghét mẹ mình vì đã gửi anh đi xa.

Bằng cách nào đó, anh đã trưởng thành từ cơn đau xé lòng đó, cắm rễ trên mảnh đất xa lạ. Dù có ai nói gì, anh vẫn cảm thấy gầy guộc và đầy giận dữ với mẹ mình.

Anh leo những bậc thang ọp epk, trái tim nặng trĩu trong lồng ngực. Anh đói, và sự kiên nhẫn của anh cũng vậy, ngay cả khi đang gõ cửa vào nửa đêm. Anh đập nắm tay bạch tuộc lên cửa, lần nữa, rồi lại nữa, cho đến khi nghe thấy tiếng cửi thề qua gỗ, hòa cùng tiếng ổ khóa lách cách.

Cánh cửa hé mở, một người đàn ông ló ra và nheo mắt nhìn anh.

“Cậu muốn gì?”

Ngay lập tức, Jack biết đây không phải người thủy thủ mà anh tìm. Người đàn ông này còn quá trẻ, dù rằng thiên nhiên đã khắc sâu những dấu ấn của mình trên gương mặt anh ta.

Một ngư dân, hẳn là vậy, dựa vào mùi hàu, khói và rượu bia rẻ tiền toát ra từ ngôi nhà của hắn.

“Tôi đang tìm một thủy thủ để chở tôi đến Cadence,” Jack nói. “Nhiều năm trước, có một người sống ở đây đã đưa tôi từ đảo sang đất liền.”

“Đó hẳn là cha tôi,” người ngư dân đáp gắt gỏng. “Ông ấy chết rồi, nên không thể chở cậu đi được.” Hắn định đóng cửa lại, nhưng Jack đặt chân chặn vào, giữ cánh cửa.

“Tôi rất tiếc khi nghe vậy. Anh có thể dẫn đường cho tôi không?”

Đôi mắt đỏ ngầu của người đàn ông trợn to; hắn bật ra một tràng cười khan. “Đến Cadence ư? Không, không đời nào tôi làm được.”

“Anh sợ à?”

“Sợ ư?” Giọng cười của người ngư dân vỡ ra như một sợi dây thừng mục nát. “Tôi không biết cậu đã ở đâu trong mười, hai mươi năm qua, nhưng các tộc trên đảo rất giữ lãnh thổ của mình, và họ chẳng ưa gì khách lạ. Nếu cậu ngu ngốc đến mức muốn tới đó, cậu sẽ phải gửi một con quạ mang lời thỉnh cầu. Rồi phải chờ cho đến khi việc vượt biển được vị lãnh chúa mà cậu định quấy rầy chấp thuận. Và vì các lãnh chúa trên đảo có lịch trình của riêng họ… thì cứ chuẩn bị tinh thần chờ đi. Hoặc còn hay hơn—cậu có thể đợi tới điểm phân ngày đêm mùa thu, khi kỳ giao thương kế tiếp diễn ra. Thật ra, tôi khuyên cậu nên đợi đến lúc đó.”

Không nói một lời, Jack rút ra một tờ giấy da gấp gọn từ túi áo choàng. Anh đưa bức thư cho người ngư dân, kẻ cau mày đọc lướt dưới ánh đèn lồng.

Jack đã thuộc lòng thông điệp ấy. Anh đã đọc nó vô số lần kể từ khi nó đến vào tuần trước, làm gián đoạn cuộc sống của anh theo cách sâu sắc nhất.

“Sự hiện diện của ngươi là điều cấp bách và bắt buộc ngay lập tức. Hãy trở về Cadence cùng cây đàn hạc của ngươi ngay khi nhận được thư này.”

Bên dưới nét chữ uốn lượn là chữ ký của lãnh chúa anh, và dưới đó là dấu ấn chiếc nhẫn của Alastair Tamerlaine bằng mực đỏ sẫm như rượu vang, biến lời thỉnh cầu này thành mệnh lệnh.

Sau một thập kỷ gần như không có liên lạc gì với tộc mình, Jack đã bị triệu hồi trở về nhà.

“Anh là người nhà Tamerlaine sao?” người ngư dân hỏi, trả lại bức thư.

Lúc ấy Jack mới chợt nhận ra có lẽ gã đàn ông này mù chữ, nhưng đã nhận ra được huy hiệu.

Jack gật đầu, và người ngư dân chăm chú nhìn anh.

Anh chịu đựng ánh nhìn dò xét ấy, biết rõ chẳng có gì đặc biệt trong vẻ ngoài của mình. Anh cao và gầy, như thể bị thiếu ăn suốt nhiều năm, cơ thể tạo thành từ những đường nét góc cạnh và niềm kiêu hãnh cứng cỏi. Đôi mắt anh đen, tóc nâu. Làn da thì nhợt nhạt, trắng bệch, bởi bao năm tháng anh giam mình trong nhà, dạy học và sáng tác nhạc. Anh mặc chiếc áo sơ mi và quần thường lệ, bộ y phục giờ đã lấm bẩn bởi những bữa ăn đầy dầu mỡ trong quán rượu.

“Anh trông cũng giống một người trong bọn ta đấy,” gã ngư dân nói.

Jack chẳng biết nên vui hay nên khó chịu trước câu nhận xét ấy.

“Cái thứ anh mang sau lưng là gì vậy?” ngư dân hỏi tiếp, chằm chằm nhìn món đồ Jack đang đeo.

“Đàn hạc của tôi,” Jack đáp cộc lốc.

“Ra thế. Vậy là anh đến đây để học hành à?”

“Đúng vậy. Tôi là một thi sĩ hát rong. Tôi được đào tạo ở đại học Faldare. Giờ, ông sẽ chở tôi đến hòn đảo chứ?”

“Có thể. Nhưng phải trả giá.”

“Bao nhiêu?”

“Tôi không cần tiền của anh. Tôi muốn một con dao găm rèn ở Cadence,” gã ngư dân nói. “Tôi muốn một lưỡi dao có thể cắt xuyên qua mọi thứ: dây thừng, lưới cá, vảy cá… hay thậm chí vận may của kẻ đối địch.”

Jack không ngạc nhiên trước yêu cầu đó về một lưỡi dao phù phép. Những thứ như vậy chỉ có thể được rèn ở Cadence, nhưng chúng phải trả một cái giá vô cùng đắt đỏ.

“Được, tôi có thể lo liệu cho ông,” Jack nói, chỉ ngập ngừng một thoáng. Trong đầu anh chợt nghĩ đến con dao găm của mẹ, với chuôi bạc, lúc nào bà cũng giữ bên mình, dù Jack chưa từng thấy bà rút nó ra dùng. Nhưng anh biết con dao ấy đã được yểm phép; ma lực lộ rõ ngay cả khi người ta không nhìn trực diện vào nó. Nó tỏa ra một làn sương mờ, như thể ánh lửa đã được rèn ép vào trong thép.

Không thể biết mẹ anh đã phải trả cho Una Carlow bao nhiêu để rèn nó cho bà. Hoặc Una đã phải chịu đựng đến mức nào để tạo ra lưỡi dao đó.

Anh đưa tay ra. Gã ngư dân bắt lấy.

“Được thôi,” gã nói. “Chúng ta sẽ đi lúc hừng đông.” Gã định đóng cửa lại, nhưng Jack vẫn không rút chân ra.

“Chúng ta phải đi ngay bây giờ,” anh nói. “Khi trời còn tối. Đây là thời điểm an toàn nhất để vượt biển.”

Đôi mắt ngư dân trợn tròn. “Anh điên à? Tôi sẽ chẳng bao giờ vượt qua những vùng nước đó vào ban đêm, cho dù anh có trả tôi cả trăm con dao găm phù phép đi nữa!”

“Ông phải tin tôi,” Jack đáp. “Quạ có thể mang tin nhắn đến các lãnh chúa vào ban ngày, và thuyền buôn có thể lướt đi vào đầu mùa, nhưng thời điểm tốt nhất để băng qua là vào ban đêm, khi đại dương phản chiếu ánh trăng và các vì sao.”

*Khi các linh hồn của nước dễ dàng được xoa dịu,* Jack nói thêm trong lòng.

Người ngư dân há hốc mồm. Jack chờ đợi - anh sẽ đứng đây cả đêm và cả ngày hôm sau nếu cần - và người ngư dân chắc hẳn đã cảm nhận được điều đó. Ông ta nhượng bộ.

“Được rồi. Với hai đồng dirk của Cadence, tôi sẽ đưa cậu qua biển đêm nay. Gặp tôi ở thuyền của tôi trong vài phút nữa. Đó là chiếc đó, ở bến phía ngoài cùng bên phải.”

Jack liếc qua vai nhìn bến cảng tối đen. Ánh trăng mờ nhạt lấp lánh trên thân và cột buồm, và anh tìm thấy chiếc thuyền của người ngư dân, một con thuyền khiêm tốn đã từng là của cha anh. Chính con thuyền đã từng đưa Jack trong chuyến vượt biển đầu tiên của mình.

break
Trước Sau

Báo lỗi chương

Ngôn tình sắc Đam mỹ sắc