Ký Sự Lật Mình Những Năm 90

Chương 5

Trước Sau

break

Trình Trân Tuyết ngập ngừng:

“—Vậy... chẳng lẽ lại để ba sinh thêm một đứa con trai?”

 

Những năm 90, chính sách kế hoạch hóa gia đình được thực hiện nghiêm ngặt. Trình Bảo Linh từng chứng kiến kiếp trước có không ít phụ nữ vì muốn sinh con trai mà phải trốn chui trốn lủi, người may mắn thì sinh con thuận lợi, người xui xẻo thì bị ép phá thai dù đã mang bầu đến năm sáu tháng, thậm chí có người còn mất mạng.

 

“Dù sao cũng không thể để mẹ mạo hiểm như vậy được.” Trình Bảo Linh nhíu mày nói. “Năm đó, ông bà ngoại chỉ có ba tấm vé tàu, đã mang cậu đi Hồng Kông, để lại mẹ ở lại—mẹ cũng là nạn nhân của tư tưởng trọng nam khinh nữ mà.”

 

Trình Trân Tú là người lớn nhất, biết nhiều hơn một chút, bèn kể:

“Sau khi ông bà ngoại sang Hồng Kông, mẹ đã chịu nhiều khổ sở. Lúc còn là thiếu nữ phải tới vùng mình để đi lao động, ba luôn là người chăm sóc mẹ, chắc cũng vì vậy mà mẹ mới chiều ba như thế. Để chị tìm cơ hội nói chuyện thử với ba mẹ xem sao.”

 

Bầu không khí trong phòng trầm xuống, chị cả kéo chăn đắp cho mấy em gái:

“Ngủ sớm đi, mai các em còn phải đi học.”

 

Ba em thì đi học, chỉ có Trân Tú là đã nghỉ học một năm. Nhìn các em ríu rít bên nhau, cô thấy buồn man mác, nhưng rất nhanh lại tự trấn an. Dù gì cũng còn bận rộn nhiều việc: buổi sáng phụ mẹ làm việc nhà, buổi chiều tới tiệm may nhà cô La trên trấn học việc, mỗi tháng kiếm được ít tiền phụ giúp gia đình. Cô vừa nghĩ vừa thiếp đi lúc nào không hay.

 

Sáng hôm sau, không khí trong nhà hơi ngượng ngập, ai nấy đều im lặng ăn cháo. Trân Tú kín đáo ra hiệu bằng mắt cho hai em gái. Trình Bảo Linh nghĩ ngợi một lúc, rồi bẻ đôi chiếc bánh bao, đưa một nửa cho ba, gọi:

“Ba!”

 

Trình Nam cũng nhanh tay gắp cho ba một đũa dưa muối. Trình An Quốc rốt cuộc nở nụ cười nhẹ:

“Không còn sớm nữa, ăn nhanh lên đi.”

 

Hà Phượng Ngọc thở phào nhẹ nhõm. Chồng bà tính tình hiền lành, sống có trách nhiệm, tuy không thể cho vợ con cuộc sống dư dả, nhưng bà không muốn thấy con cái bất kính với cha mình.

 

Hôm nay là ngày đầu tiên đi học lại sau Tết, buổi sáng chưa có tiết nên không cần vội. Ăn sáng xong, cả nhà chia làm hai nhóm: Trình An Quốc đưa hai con gái út tới trường tiểu học xã, còn Hà Phượng Ngọc và Trân Tú thì đưa Trân Tuyết đến trường trung học trên trấn. Trường này xa hơn, có cả lớp sớm và lớp tối, nên Trân Tuyết phải ở nội trú, mỗi tuần về nhà một lần, mang theo quần áo sạch và gạo ăn cả tuần.

 

Sau kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, các trường nhỏ dần dần bị sáp nhập. Trường tiểu học xã nơi Trình Bảo Linh từng học cũng bị giải thể, sau này còn bị người ta thuê lại để nuôi heo. Trình Bảo Linh không còn nhớ rõ dáng vẻ ngôi trường cũ, chỉ đến khi quay lại mới phát hiện ra nơi này hóa ra nhỏ bé như vậy. Trước kia trong ký ức, cô cứ tưởng nó lớn lắm.

 

Trường tiểu học xã không có nhiều giáo viên, lớp năm lớp sáu mỗi lớp hai lớp học, còn lại mỗi khối chỉ có một lớp. Trình An Quốc dạy toán lớp sáu, hai lớp liền, nên ông dặn dò hai con vài câu rồi vào văn phòng.

 

Trình Nam nắm tay em gái, đưa đến cửa lớp hai:

“Trưa nhớ đợi chị rồi cùng về nhà ăn cơm nhé.”

 

Vấn đề đầu tiên Trình Bảo Linh gặp phải là—không biết ngồi đâu. May mắn là chưa kịp bối rối lâu, đã có một cô bé mặc áo bông nhung, buộc hai bím tóc nhỏ vẫy tay gọi cô:

“Trình Bảo Linh, lại đây ngồi nè!”

 

“Được!” Trình Bảo Linh cười đáp lại, bước đến.

 

Cô bé kia đẩy một chồng sách mới lên bàn:

“Hồi nãy tớ lên phòng giáo viên nhận sách mới, tiện tay lấy cả của cậu luôn.”

 

Trình Bảo Linh cố lục tìm trong ký ức mà vẫn không nhớ được bạn ấy là ai, đành chân thành nói lời cảm ơn. Cô bé kia không để ý lắm:

“Khách sáo gì chứ, dù sao tụi mình cũng là bạn cùng bàn mà!”

 

Cô bạn bắt đầu viết tên vào từng cuốn sách. Trình Bảo Linh lén liếc nhìn—“Chu Kiều Lệ”. Lúc này cô mới nhớ ra, đúng là hồi tiểu học có ngồi cùng bàn với bạn ấy, quan hệ rất tốt, chỉ vì lên cấp hai học khác lớp nên dần mất liên lạc.

 

Gặp lại bạn cũ thời thơ ấu, lòng cô thấy vui. Cô cũng học theo Chu Kiều Lệ, dùng bút bi viết tên mình vào sách giáo khoa.

 

Hai người trò chuyện đôi ba câu về chuyện ăn gì, chơi gì trong Tết, rồi Chu Kiều Lệ rút tập bài tập nghỉ Tết ra:

“Hay tụi mình so bài với nhau nha?”

 

Trình Bảo Linh đưa vở bài tập cho bạn, Chu Kiều Lệ bắt đầu chăm chú so đáp án.

 

Lúc này, trong lớp có thêm nhiều bạn học bước vào, có vài người Trình Bảo Linh vẫn còn nhớ lờ mờ. Cậu bé mũm mĩm hay cười tên là Chương Tuấn, biệt danh “Nhóc Mập”; cô bạn mặt có vài nốt tàn nhang tên Vương Thần, bị gọi là “Chim Sẻ Nhỏ”, từng vì vậy mà mặc cảm, nhưng giờ nhìn lại, mấy đốm tàn nhang đó lại khiến bạn ấy thêm phần đáng yêu. Đáng tiếc là lũ nhóc ngày xưa không hiểu điều đó.

 

Còn có cậu con trai mặc áo da, tưởng mình ngầu lắm, suốt ngày đuổi theo mấy bạn gái gọi “vợ ơi”—hẳn là Trương Ngao, biệt danh “Anh Ngao”. Nghe đâu sau này đi Ma Cao theo họ hàng làm ăn. Trình Bảo Linh buồn cười, may mà hồi đó mọi người chưa biết giống chó Ngao Tây Tạng là gì, không thì chắc cậu ta bị gọi thành “Anh Cẩu ” mất!

Lưng bị ai đó dùng ngón tay chọc nhẹ một cái, Trình Bảo Linh quay đầu lại, người đó không ai khác chính là hàng xóm của cô – Lý Kiến Quân, con gái thứ hai nhà họ Lý, Lý Minh Minh.

 

Lý Minh Minh nhỏ giọng năn nỉ: “Trình Bảo Linh, cho mình xem bài tập toán nghỉ đông chút nhé.”

 

Một chữ “xem” nghe có vẻ kín đáo, nhưng giờ trong lớp có không ít bạn đang mượn bài của nhau, cắm cúi chép bài, bận rộn đến mức hận không thể hai tay cùng viết.

 

Hai nhà Trình – Lý vốn là hàng xóm, Trình An Quốc và Lý Kiến Quân lại là đồng nghiệp, nhìn từ ngoài vào thì quan hệ hai nhà rất tốt, nhưng không hiểu sao từ nhỏ Bảo Linh đã chẳng thân thiết gì với Lý Minh Minh.

 

Sau này khi nhà họ Lý phát tài, Minh Minh chuyển lên trường tư ở thành phố. Lần cuối hai người gặp nhau là sau này, khi đã đi làm, đúng dịp về quê ăn Tết, tình cờ chạm mặt, Minh Minh ăn mặc toàn hàng hiệu, tay xách túi mười mấy triệu, lấp lánh châu báu, nhưng trên mặt chẳng có nụ cười, hai người lướt qua nhau, không ai chào ai.

 

Bảo Linh nhún vai: “Bài tập nghỉ đông của mình ở chỗ Chu Kiều Lệ rồi.”

 

Lý Minh Minh đành phải quay đi tìm người khác mượn.

 

Chu Kiều Lệ cười nói: “Theo lệ cũ lớp mình, nếu cậu cho người ta chép bài thì có thể bắt người ta trực nhật thay mình một tuần đó.”

 

Bảo Linh dở khóc dở cười, đúng là nhớ lại cái “quy tắc ngầm” này. Sau đó không biết sao bị giáo viên chủ nhiệm phát hiện, ông mắng cả lớp một trận rồi yêu cầu lớp trưởng với cán bộ kỷ luật giám sát chặt chẽ, chuyện đó mới dần dần chấm dứt.

 

Giáo viên chủ nhiệm lớp hai là một thầy trung niên họ Mã, cả lớp đều gọi là “lão Mã”. Thầy nghiêm túc, ít cười, vừa qua Tết đã bắt học sinh vào khuôn khổ, dành cả tiết đầu để nói chuyện kỷ luật lớp, ba tiết còn lại thì tổng vệ sinh, dọn dẹp lớp học, sân trường, còn phải nhổ cỏ nữa.

 

Dù ở kiếp trước từng làm việc, chăm con, lo việc nhà, Bảo Linh vẫn luôn nghĩ mình là người giỏi việc, nhưng quên mất hiện giờ cô mới tám tuổi, chỉ một buổi sáng làm việc đã mệt bã người.

 

Buổi chiều có ba tiết: ngữ văn, toán và đạo đức. Bảo Linh nghe giảng không tập trung, bị thầy dạy toán phát hiện, gọi lên bảng làm bài toán ứng dụng. Cô nhanh chóng giải xong bài “Tiểu Minh chia táo”, thầy không nói gì thêm.

 

Lúc này cô đang suy nghĩ một vấn đề nghiêm túc: có nên xin nhảy lớp hay không? Nếu học theo lộ trình bình thường thì quá phí thời gian, nhưng bản thân cô cũng không phải thiên tài, dù có nhảy lên cấp hai, cấp ba thì vẫn phải dựa vào chăm chỉ mà học.

 

Thôi, cứ để học xong kỳ này đã, ít ra phải đạt thành tích thật tốt mới đủ tư cách nói chuyện nhảy lớp. Bài thi kỳ trước vẫn còn ở nhà, ngữ văn 87, toán 91, xếp hạng trung bình khá trong lớp, với thành tích đó thì chưa đủ.

 

Cô lại tự nhủ, đừng vội. Ông trời cho cô cơ hội sống lại, cô không thể hấp tấp mà phải biết trân trọng khoảng thời gian quý giá bên gia đình.

 

 

Tình bạn của các bé gái tiểu học thường bắt đầu từ việc… rủ nhau đi vệ sinh. Giờ ra chơi, Chu Kiều Lệ kéo tay Bảo Linh đi cùng. Nhà vệ sinh trường cấp xã là kiểu hố xí truyền thống, hôi thối không chịu được. Hai đứa giải quyết xong thì bịt mũi chạy ra, suýt nữa đâm vào một cô giáo, vội vàng xin lỗi: “Xin lỗi cô ạ.”

 

Cô giáo mỉm cười gật đầu rồi bước vào nhà vệ sinh.

 

“Là cô Sở mới đến đấy.” Chu Kiều Lệ thì thào, “Cô mặc đẹp thật.”

 

Cô khoác áo dạ lạc đà dài đến bắp chân, mặc quần legging đen, đi giày cao gót đế vuông, nổi bật vô cùng. Trang phục này dù hai mươi năm sau cũng vẫn hợp thời.

 

Bảo Linh cảm thấy có chút ấn tượng, nhớ lại hồi tiểu học đúng là từng có một cô giáo trẻ đẹp như vậy đến thực tập, tên thì cô đã quên rồi, hình như chỉ dạy vài tháng rồi chuyển đi.

 

Chu Kiều Lệ có một dì ruột là giáo viên trong trường, thông tin lúc nào cũng nhanh nhạy, lập tức nhỏ to kể cho Bảo Linh nghe chuyện bên lề của cô Sở.

 

“Dì mình nói cô Sở đến đây thực tập, hiệu trưởng rất muốn giữ lại, vì cô vừa xinh đẹp lại dễ tính. Lúc cô mới đến là bạn trai đưa bằng xe máy, oai lắm luôn!”

 

Bảo Linh bình luận câu đầu: “Cô ấy là sinh viên đại học ở thành phố, có học vấn, lại trẻ đẹp, chắc không ở lại trường mình đâu.”

 

“Dì mình cũng nói thế, nhưng mình kể cho cậu một bí mật, cậu đừng nói cho ai biết nhé.” Chu Kiều Lệ thần bí nói.

 

Lại nữa rồi, mấy bí mật “không được kể ai biết” của học sinh tiểu học…

 

Bảo Linh thấy buồn cười nhưng vẫn nghiêm túc hỏi: “Gì vậy?”

 

“Cô Sở không phải sinh viên chính quy đâu, là học đại học tại chức đó. Nếu là sinh viên chính quy thì sao lại bị phân về trường mình thực tập?”

 

Tại chức?

 

Mắt Bảo Linh lập tức sáng rỡ — đúng là buồn ngủ gặp chiếu manh!

 

Chị cả cô có bằng tốt nghiệp cấp hai, không thể vào đại học chính quy, nhưng có thể “đi đường vòng”, thi tuyển học tại chức, vẫn lấy được bằng đại học. Dù không bằng bằng chính quy, nhưng vậy là quá đủ rồi.

 

Quan trọng nhất là — có thể tranh thủ thời gian, cố gắng lấy được bằng trước khi chính sách phân phối việc làm bị xóa bỏ.

 

 

 

break
Trước Sau

Báo lỗi chương

Ngôn tình sắc Đam mỹ sắc