Hôm nay chủ đề chính là về phương pháp chữa bệnh bằng âm nhạc, nên trước hết cần giải đáp những nghi vấn của giới âm nhạc về cơ chế tác động của âm nhạc lên cơ thể con người.
Tạ Uyển Oánh bắt đầu giải thích về mối liên hệ giữa âm nhạc và não bộ: "Các nghiên cứu y học đã chỉ ra rằng, bộ não của những người xuất sắc trong từng lĩnh vực chuyên môn có cấu trúc khác biệt so với người bình thường. Âm nhạc không chỉ có khả năng tác động đến cảm xúc con người mà còn có thể chữa lành tổn thương, hơn nữa, nó gần như có thể kích thích toàn bộ tế bào não cùng tham gia vào quá trình này."
Kết luận này đã được kiểm chứng bằng thực nghiệm trên não bộ của các nhạc sĩ.
"Thông qua đối chiếu và kiểm tra, các chuyên gia y học phát hiện rằng cấu trúc não bộ của các nhạc sĩ không hoàn toàn giống với người bình thường."
"Wow?" – Những người trong giới âm nhạc đều lộ rõ vẻ kinh ngạc.
Dựa trên kết quả nghiên cứu y học, não bộ của các nhạc sĩ có sự liên kết thần kinh giữa hai bán cầu não chặt chẽ hơn so với người bình thường. Điều này trực tiếp bác bỏ quan điểm sai lầm trước đó của công chúng – rằng các nhạc sĩ chỉ sử dụng bán cầu não phải để hoạt động. Ngược lại, họ có khả năng vận dụng cả hai bán cầu não cùng lúc một cách hiệu quả hơn người khác rất nhiều.
"Do đó, nhận định rằng nhạc sĩ nằm trong nhóm những người có chỉ số thông minh cao nhất hoàn toàn có cơ sở."
Vừa dứt lời, cả khán phòng liền vang lên những tràng tán thưởng. Mọi người đều không khỏi sửng sốt khi nhận ra rằng bộ não của giới nhạc sĩ thật sự có sự khác biệt so với những người khác.
Vậy những phát hiện này có tác dụng gì trong việc chữa trị các bệnh liên quan đến não bộ?
Dĩ nhiên là có tác dụng.
Lấy Lâm Giai Nhân – một nghệ sĩ vĩ cầm mắc bệnh – làm ví dụ. Khi nàng kéo đàn, cánh tay chuyển động không thể chỉ đơn giản là phản ứng của lớp vỏ não vận động.
Lớp vỏ não tuy có chức năng định vị và điều khiển các hoạt động của cơ thể, nhưng vai trò của nó giống như một hệ thống dẫn truyền tín hiệu hơn là một trung tâm điều khiển thực sự. Cơ chế hoạt động của nó không khác gì một tuyến đường vận chuyển hàng hóa, còn bản thân hệ thống điều khiển gốc lại nằm sâu hơn trong não bộ.
Y học càng nghiên cứu sâu càng phát hiện ra rằng bộ não con người phức tạp hơn tưởng tượng rất nhiều. Việc các khu vực trong não phối hợp với nhau ra sao, đâu mới thực sự là trung tâm điều khiển, liệu nó có hoạt động theo cơ chế một trung tâm chỉ huy hay nhiều điểm cùng điều phối – tất cả vẫn còn là bí ẩn mà y học hiện nay chưa thể làm rõ hoàn toàn.
Người bình thường khi nghe những điều này có lẽ sẽ cảm thấy lo lắng. Dù không hiểu chuyên sâu, ai cũng nghĩ theo lẽ thường rằng nếu mọi thứ trong não đều có liên kết chặt chẽ, vậy thì khi một bộ phận gặp vấn đề, chẳng lẽ phải chữa trị toàn bộ hay sao? Chẳng phải chữa bệnh thì trước tiên phải xác định chính xác vùng bị tổn thương rồi mới tiến hành điều trị hay sao?
Về điểm này, các bác sĩ giải thích rằng điều đó không hoàn toàn cần thiết, bởi trình độ y học hiện nay vẫn chưa đạt đến mức có thể kiểm soát tuyệt đối mọi chi tiết. Chẳng hạn như trong điều trị nhồi máu não diện rộng, các phương pháp hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế. Các hướng điều trị lâm sàng chỉ có thể dựa trên những nghiên cứu sẵn có, giải quyết trong phạm vi y học cho phép. Quan trọng nhất vẫn là giúp bệnh nhân phục hồi sức khỏe, những chi tiết nhỏ khác không nhất thiết phải truy cứu quá mức.
Có thể hình dung bộ não như một mạng lưới điện phức tạp. Dù mạng lưới này có bao nhiêu nút giao, bao nhiêu hệ thống động lực, hay bao nhiêu trạm trung chuyển thì bác sĩ cũng không cần xem xét từng chi tiết nhỏ. Khi một khối u xuất hiện, nó tương đương với việc một phần của mạng lưới điện bị hư hại. Nhiệm vụ của bác sĩ giống như một người thợ sửa điện, chỉ cần tập trung xử lý khu vực bị lỗi, loại bỏ những đường dây có vấn đề, sao cho sau phẫu thuật, hệ thống không gặp thêm trục trặc.
Hiện tại, các phương pháp điều trị cũng chỉ có một số hướng nhất định. Cách phổ biến nhất là cắt bỏ phần dây dẫn bị hỏng. Sau khi cắt bỏ, cơ thể sẽ phản ứng ra sao?
Lúc này có thể tham khảo nguyên lý tuần hoàn máu ở chi. Cơ thể con người có khả năng tự điều chỉnh, khi một đường dẫn bị chặn, nó sẽ tìm con đường thay thế khác, trừ phi toàn bộ lối đi đều bị tắc nghẽn, khi đó chức năng của bộ phận liên quan sẽ hoàn toàn mất đi. Chính vì thế, phẫu thuật cần được thực hiện sớm trước khi khối u phát triển quá lớn, gây ra tổn thương không thể khắc phục. Đồng thời, cơ thể cũng có một mức độ tự chữa lành nhất định, điều này đã được chứng minh trong lâm sàng.
Trước khi tiến hành sửa chữa hệ thống "mạng điện" trong não, bác sĩ cần xác định chính xác những đường dẫn bị lỗi. Quá trình này giống như việc kiểm tra mạch điện bằng bút thử điện. Ví dụ như bệnh nhân giường số 18 đã được chọn để thực hiện phương pháp kích thích điện cực nhằm xác định vùng tổn thương.
Về việc xác định hệ thống mạch điện, Tạ đồng học đề xuất áp dụng phương pháp 2D, một phương pháp đánh giá rất hữu ích. Vì vậy, nhóm bác sĩ lại tiếp tục thảo luận về kế hoạch phẫu thuật, lần này hướng tới việc giải thích một cách dễ hiểu cho những người không thuộc chuyên môn.
Tạ Uyển Oánh cố gắng dùng lời lẽ dễ hiểu để trình bày với những người có mặt tại hiện trường: "Khi phẫu thuật cắt bỏ khối u, chúng ta phải tránh làm tổn thương các mô bình thường, đồng thời cũng phải đảm bảo cắt bỏ sạch sẽ để ngăn ngừa khối u tái phát. Vì vậy, cần có một phương pháp định vị chính xác phạm vi của khối u."
Bởi vì bệnh nhân là một nhạc gia, các vùng trong não của nàng có liên kết chặt chẽ với âm nhạc. Do đó, các bác sĩ muốn tận dụng âm nhạc để quan sát và đánh giá tình trạng bệnh của nàng một cách kỹ lưỡng hơn, giúp quá trình phẫu thuật có thể cắt bỏ khối u một cách triệt để nhất.
Lúc này, những nhạc gia có mặt đang cố gắng tiếp nhận thông tin từ bác sĩ. Điều bác sĩ muốn truyền đạt chính là phương pháp điều trị lần này có thể kết nối trực tiếp với chuyên môn của họ – âm nhạc.
Đúng lúc ấy, nhóm chuyên gia từ nước ngoài bỗng nhiên có phản ứng. Một người lớn tiếng qua điện thoại yêu cầu tạm dừng cuộc thảo luận, nghiêm túc nói: "Wait a minute!"
"Từ từ!"
“Có chuyện gì vậy?” Một bác sĩ trong nước hỏi đồng nghiệp nước ngoài.
"Two points." Giáo sư Rudman giơ hai ngón tay lên, bắt đầu đặt câu hỏi.
Là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực thần kinh ngoại khoa, ông nhanh chóng đưa ra hai vấn đề chuyên môn để thảo luận.
Thứ nhất, bất kỳ bác sĩ nào cũng biết rằng trong ca phẫu thuật này chắc chắn sẽ áp dụng phương pháp gây tê tỉnh. Khi đó, bệnh nhân sẽ được đánh thức ngay trong quá trình phẫu thuật để bác sĩ có thể kiểm tra các chức năng não bộ, đảm bảo rằng vùng cắt bỏ không ảnh hưởng đến những khu vực quan trọng.
Nếu đã có thể làm điều này ngay trong khi phẫu thuật, vậy thì trước khi phẫu thuật, việc suy đoán hay dự đoán phạm vi tổn thương liệu có thực sự cần thiết không? Vì nếu không chính xác thì chẳng khác nào lãng phí thời gian.
Cách đặt vấn đề của chuyên gia nước ngoài thực chất phản ánh một quan điểm khác trong giới y học. Một số bác sĩ tin rằng nếu đã có phương pháp hiệu quả, có thể trực tiếp quan sát trong quá trình phẫu thuật, thì việc tốn công thực hiện các bước suy đoán trước đó là không cần thiết.
Nói về phương pháp gây tê tỉnh trong phẫu thuật, y học hiện đại vẫn thường ca ngợi nó như một kỹ thuật kỳ diệu, giúp bệnh nhân không cảm nhận được đau đớn ngay cả khi não bộ bị can thiệp. Người ta quảng bá rằng, do não không có dây thần kinh cảm giác đau, nên ngay cả khi bác sĩ dùng dao mổ trực tiếp lên não, bệnh nhân vẫn không thấy đau đớn gì, hoàn toàn không cần lo sợ.
Nhưng thực tế, dù bệnh nhân không cảm thấy đau, nhưng sự khó chịu vẫn là điều không thể tránh khỏi.
Chỉ cần tưởng tượng thôi cũng đủ hiểu, khi phải nằm trên bàn mổ, ý thức được rằng mình đang bị phẫu thuật, làm sao có thể thoải mái được?
Dù không cảm thấy đau, nhưng việc bị mở hộp sọ, cảm nhận sự tác động lên não bộ vẫn là một trải nghiệm vô cùng khó chịu. Nhân viên y tế sợ bệnh nhân vì khó chịu mà vô thức cử động, ảnh hưởng đến quá trình phẫu thuật, nên sẽ cố định cơ thể họ bằng dây đai, hạn chế mọi cử động ngoài ý muốn.
Chính vì vậy, nhiều bệnh nhân sau khi tỉnh lại thường than phiền rằng họ đã phải chịu cảm giác vô cùng khó chịu trong suốt quá trình phẫu thuật.
Đáng tiếc là không phải bác sĩ nào cũng quan tâm đến những lời than phiền này. Có những người, bao gồm cả một số chuyên gia hàng đầu, cho rằng chỉ cần ca mổ thành công thì những cảm giác khó chịu ấy không đáng để lưu tâm.
Nhóm bác sĩ theo quan điểm nghề y của mình cho rằng, chỉ cần không ảnh hưởng đến tính mạng bệnh nhân, những vấn đề khác có thể bỏ qua.
Chính vì vậy, đây cũng là điều khiến nhiều bệnh nhân không hài lòng nhất: "Ta là con người, không phải cỗ máy! Ngoài cảm giác đau đớn, ta còn có nhiều cảm giác khác nữa!"
Ví dụ như cảm giác ngứa – nó có thể không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng khi cơn ngứa kéo dài, có khi bệnh nhân còn cảm thấy như muốn phát điên. Lúc đó, nếu bác sĩ chỉ thản nhiên bảo rằng "ngứa không phải đau, không sao cả", thì thử hỏi bệnh nhân có thể chấp nhận nổi không?
"Ơ?" Đồng bác sĩ bất giác lẩm bẩm, nhìn về phía các đồng nghiệp nước ngoài.
Rõ ràng, hôm nay nhóm bác sĩ trong nước đã bỏ công sức ra thực hiện một quy trình kỹ lưỡng theo đề xuất của Tạ đồng học, và tất cả bác sĩ trong hội nghị đều đồng tình với phương pháp này.
Những bác sĩ nước ngoài lúc nào cũng đề cao lý tưởng “phục vụ bệnh nhân tối ưu”, xem đó là tiêu chuẩn y học cao cấp, là dịch vụ y tế năm sao. Thế mà giờ lại nói như vậy ư?
Chẳng lẽ, chỉ vì chưa thể chứng minh ngay được hiệu quả trong lúc phẫu thuật, mà lại cho rằng các bước chuẩn bị trước đó là vô nghĩa? Nếu theo quan điểm của họ, vậy thì trước khi mổ cũng không cần làm các xét nghiệm tinh vi như CT hay cộng hưởng từ nữa sao?
Lời phản biện này đã đánh trúng điểm yếu, khiến các chuyên gia nước ngoài nhất thời đỏ mặt. Họ vội vàng biện hộ, nhấn mạnh: “These are two points.” (Đây là hai quan điểm khác nhau.)
Thực chất, điều họ muốn nhấn mạnh không phải là việc bác sĩ cần phục vụ bệnh nhân hết mình, mà là nghi ngờ về khả năng kỹ thuật của các đồng nghiệp trong nước. Việc họ yêu cầu tạm dừng cuộc thảo luận chẳng qua chỉ để nói rằng: "Các ngươi không đủ trình độ, mọi thứ các ngươi đang làm chẳng qua chỉ là đang đánh lừa những người không chuyên mà thôi!"
Nếu không đủ khả năng thực hiện, vậy thì cứ từ từ đánh giá tình hình, có gì mà phải vội vã?
Suy cho cùng, có lẽ họ chưa từng nghĩ rằng phương pháp này có thể thực sự hiệu quả, hoặc họ đang cảm thấy vị trí dẫn đầu về kỹ thuật của mình đang bị lung lay.
Hiểu rõ tâm lý này, nhóm bác sĩ trong nước chẳng buồn tranh cãi, chỉ thản nhiên đáp lại: "No points!" (Không có gì để tranh luận!).
Cứ xem rồi sẽ rõ, không cần phải tranh cãi suông. Chúng ta tạm thời không bàn luận gì thêm, chỉ cần thực tiễn chứng minh tất cả.
Đồng bác sĩ lúc này vô cùng dứt khoát, không phí lời với đồng nghiệp nước ngoài, mặc kệ họ có là chuyên gia hàng đầu đi chăng nữa.
Trong khi đó, nhóm nhạc gia tại hiện trường không hề quan tâm đến cuộc tranh luận, mà chỉ vây quanh bác sĩ để hỏi xem họ có thể giúp đỡ gì cho người đồng nghiệp đang mắc bệnh của mình.
Quan điểm của người bình thường rất giản dị, chỉ gói gọn trong hai chữ: thiện lương. Họ không hiểu những tranh cãi chuyên môn phức tạp, chỉ biết rằng nếu bác sĩ cần sự hỗ trợ của họ, thì họ sẵn sàng giúp đỡ ngay lập tức.
“Các ngươi định làm gì?” Một người lên tiếng hỏi.
Lúc này, Tạ đồng học đang nhiệt tình sắp xếp công việc cho nhóm nhạc gia hỗ trợ: "Cụ thể kế hoạch như thế này. Trước tiên, chúng ta sẽ chọn ra một số bản nhạc có khả năng tác động đến tế bào thần kinh gần khối u trong não bệnh nhân. Khi bệnh nhân chơi nhạc, chúng ta có thể nhân cơ hội này quan sát và nghiên cứu sâu hơn về phạm vi ảnh hưởng của khối u."
Não bộ không chỉ đơn giản là nghe được giai điệu Đồ-Rê-Mi, mà còn có thể phân tích nốt nhạc, âm sắc, giai điệu, tiết tấu… Nhạc gia có não bộ phát triển hơn người thường ở khả năng cảm nhận và phân tích âm nhạc.
Những tổ hợp khác nhau của cao độ, âm sắc, nhịp điệu trong mỗi bản nhạc có thể kích thích các vùng khác nhau trong não, từ đó tạo ra phản ứng sinh lý hoặc bệnh lý khác nhau. Với bệnh nhân này, khi nàng tiếp nhận tín hiệu âm nhạc, có thể một số phản ứng sẽ xảy ra trong não bộ, kéo theo những biểu hiện cụ thể trên cơ thể. Dựa vào đó, các bác sĩ có thể xác định phạm vi tổn thương của khối u một cách chính xác hơn.
Nghe có vẻ kỳ diệu, nhóm nhạc gia tuy không hiểu lắm nhưng vô cùng phấn khích. Người ngoài nghề nhìn vào chỉ thấy thú vị, càng náo nhiệt lại càng muốn tham gia.