Nhóm bác sĩ của Đồng bác sĩ nghe bọn họ trò chuyện mà không khỏi thầm suy nghĩ: Mấy người này còn rất trẻ mà? Vậy mà lại có thể hiểu được điểm quan trọng nhất của kỹ thuật giảm áp lực xương sọ chính là thời cơ. Đây là điều mà ngay cả những giáo viên giàu kinh nghiệm cũng chưa chắc đã giảng giải rõ ràng, hầu hết đều phải tự mình lĩnh ngộ. Bởi thế, không phải cứ còn trẻ là có thể dễ dàng nắm bắt được.
Đồng bác sĩ từng tiếp xúc với nhóm ba người này nên vẫn giữ thái độ điềm tĩnh, biết rằng “màn trình diễn đặc sắc” vẫn chưa đến.
Rất nhanh sau đó, khoảnh khắc quan trọng xuất hiện.
Sau khi rạch lớp màng cứng, cần tiến hành giảm áp lực và khâu lại, sử dụng màng nhân tạo để mở rộng diện tích lớp màng não, từ đó hoàn tất quá trình giảm áp lực kín. Đây chính là lúc kiểm tra kỹ năng khâu vá của bác sĩ.
“Hắn đổi dụng cụ.” Phan đồng học bình luận trong buổi phát sóng trực tiếp.
“Ừm.” Tạ đồng học khẽ đáp.
“Hắn đã đổi nhíp ba lần.” Phan đồng học bỗng trở nên giống hệt Tạ đồng học, bắt đầu chú ý đến từng con số.
“Ừ, ừ.” Tạ đồng học tỏ vẻ đã hiểu.
Nhóm bác sĩ dưới quyền Đồng bác sĩ không khỏi giật giật mí mắt: Đám nhóc này lần đầu tiên xem phẫu thuật mà cũng có thể nhận ra thói quen của Đồng bác sĩ sao?
[Cảm ơn mọi người đã theo dõi! Chúc ngủ ngon ~]
Nhíp đã thay ba lần? Nghe có vẻ như ai đó đang gặp vấn đề với dụng cụ, phải đổi đi đổi lại liên tục, mà điều đó thường ám chỉ tay nghề của bác sĩ không ổn định.
Nhưng đây không phải là một bệnh viện hạng xoàng, mà là một trong những cơ sở hàng đầu về ngoại thần kinh. Làm sao có chuyện kỹ thuật không đảm bảo ở nơi này được?
Chỉ có thể nói rằng... liệu Phan đồng học có nhầm số liệu không?
Chắc là không nhầm.
Nếu thật sự như vậy, thì đám người của Phương Trạch có lẽ đã đứng lên mắng to rồi. Không thể nào có chuyện họ để một người tay nghề kém bước vào phòng mổ của mình và tùy tiện làm loạn.
Thật sự là đã đổi nhíp đến ba lần sao? Quả nhiên kỳ lạ...
Vì sao lại phải đổi?
Cần tiếp tục xem xét kỹ lưỡng, không nên vội vàng đưa ra kết luận.
Máy giám sát sinh hiệu phát ra tiếng tít tít, báo hiệu các chỉ số của bệnh nhân đã vượt khỏi phạm vi bình thường, lập tức khiến bác sĩ cảnh giác.
Bác sĩ gây mê ra hiệu cho y tá lấy sẵn túi máu, treo lên giá truyền dịch.
Những bệnh nhân phải mở rộng xương sọ như thế này, cộng thêm lượng máu mất dần theo thời gian phẫu thuật, việc chảy máu nhiều là điều không thể tránh khỏi. Tuy vậy, xét theo tình hình trước mắt, mọi thứ vẫn nằm trong tầm kiểm soát của bác sĩ, chưa có biến cố lớn nào xảy ra.
Truyền máu có thể giúp ổn định huyết áp của bệnh nhân, nhưng như đã đề cập trước đó, trong phẫu thuật ngoại khoa, điều kiện tiên quyết để giữ huyết áp ổn định chính là cầm máu triệt để. Vì thế, bác sĩ phẫu thuật luôn giữ sự cảnh giác cao độ, ngay cả những điểm chảy máu nhỏ nhất cũng phải được xử lý cẩn thận.
Mỗi chuyên khoa ngoại đều có những kỹ thuật đặc thù riêng. Không cần bàn đến những kỹ thuật tiên tiến phức tạp, ngay cả những kỹ thuật ngoại khoa cơ bản cũng có sự khác biệt rõ rệt giữa các chuyên ngành.
Thần kinh ngoại khoa cũng vậy. Như đã nói trước đó, khi rạch da đầu, do đặc điểm giải phẫu của da đầu có hệ thống mạch máu phong phú, bác sĩ thần kinh cần áp dụng những kỹ thuật cắt đặc biệt như phương pháp cắt hình chữ thập hoặc phương pháp cắt hình cung.
Tương tự như vậy, trong ngoại khoa tổng quát, buộc garô để cầm máu là phương pháp khá phổ biến. Nhưng trong phẫu thuật thần kinh, phương pháp này lại rất ít khi được sử dụng, chủ yếu chỉ áp dụng khi cần kiểm soát nguồn cung cấp máu của một vùng tổn thương cụ thể. Vì thế, trong phòng mổ thần kinh, rất hiếm khi thấy cảnh tượng một nhóm bác sĩ hăng say buộc garô, nhanh nhẹn như trong các ca phẫu thuật ngoại khoa tổng quát.
Ngược lại, cảnh tượng phổ biến trong phòng mổ thần kinh ngoại khoa lại là những gì thường thấy trên phim truyền hình—bác sĩ phẫu thuật cầm miếng bọt biển thấm máu. Đây không phải hình ảnh khoa trương, mà là thực tế thường xuyên diễn ra.
Bọt biển được sử dụng trong phẫu thuật thần kinh có đặc điểm rất đặc biệt. Vì tổ chức não vô cùng mong manh, nếu dùng phương pháp đốt điện cầm máu hoặc buộc garô, rất dễ gây tổn thương. Cách an toàn nhất chính là dùng bọt biển nén chặt để cầm máu.
Thậm chí, ngay cả khi cần hút máu và dịch trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ cũng không thể trực tiếp đặt đầu máy hút lên bề mặt tổ chức não mà phải đặt một miếng bọt biển lót lên trước, rồi mới tiến hành hút thông qua đó.
Làm như vậy, máu, dịch và các tạp chất không đi thẳng vào ống hút để chảy vào bình dẫn lưu mà trước tiên sẽ thấm vào miếng bọt biển. Nhưng vì miếng bọt biển có độ dày mỏng nhất định và khả năng thấm hút có giới hạn, bác sĩ buộc phải thay mới chúng liên tục trong suốt ca mổ.
Vậy phải làm sao đây?
Bác sĩ cứ liên tục thay từng miếng bọt biển một, thao tác lặp đi lặp lại này không chỉ làm tăng khối lượng công việc mà còn kéo dài thời gian phẫu thuật. Điều này rõ ràng bất lợi cho bệnh nhân, đặc biệt là trong tình huống chảy máu nhiều, cần cầm máu nhanh chóng.
Để giải quyết vấn đề này, các bác sĩ hàng đầu trong lĩnh vực phẫu thuật thần kinh đã phát minh ra bọt biển sinh học có tẩm keo. Loại bọt biển này có khả năng hút máu gấp hàng chục lần so với bọt biển thông thường.
Không chỉ vậy, sau khi hấp thụ dịch lỏng, trọng lượng của nó tăng lên đáng kể, có thể tạo ra áp lực liên tục lên vị trí chảy máu, giúp cầm máu hiệu quả hơn. Đây có thể nói là "một mũi tên trúng hai đích", một phát minh tuyệt vời trong phẫu thuật thần kinh.
Tuy nhiên, bọt biển sinh học có tẩm keo là vật tư cao cấp, thường chỉ được sử dụng trong những ca xuất huyết nghiêm trọng. Đối với những trường hợp chảy máu không quá nhiều như hiện tại, bác sĩ phẫu thuật và trợ thủ vẫn tiếp tục dùng bọt biển thông thường, thấm đẫm nước muối sinh lý rồi đắp lên vùng phẫu thuật.
Do bọt biển đóng vai trò vô cùng quan trọng trong phẫu thuật thần kinh, các bác sĩ trong nghề còn đặt cho nó một cái tên riêng: "não miên". Nắm vững kỹ thuật sử dụng não miên là một trong những kiến thức cơ bản mà bất kỳ bác sĩ phẫu thuật thần kinh nào cũng phải thông thạo.
Đôi khi, muốn đánh giá trình độ kỹ thuật của một bệnh viện chuyên khoa, không cần nhìn vào những thiết bị công nghệ tiên tiến, mà chỉ cần quan sát cách họ xử lý những kiến thức cơ bản chuyên khoa.
Trên bàn dụng cụ, các y tá trong phòng mổ—những người đã vô cùng thành thạo—đã chuẩn bị sẵn các loại não miên với kích thước khác nhau, cùng với bọt biển tẩm keo để bác sĩ sử dụng.
Một ca phẫu thuật thần kinh có thể tiêu tốn hàng trăm miếng não miên, đây là chuyện rất bình thường. Chỉ cần nhìn vào số lượng bọt biển được bày biện trên bàn dụng cụ, có thể hình dung được khối lượng công việc khổng lồ mà các y tá trong phòng mổ phải đảm nhận.
Đối với họ, bọt biển sinh học tẩm keo và não miên có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Bọt biển sinh học tẩm keo có thể được cơ thể hấp thụ, vì vậy nếu đặt vào trong não thì không cần lấy ra. Nhưng não miên thì khác, nó không thể hấp thụ, bất kể to nhỏ bao nhiêu cũng bắt buộc phải lấy ra, tuyệt đối không được để sót trong cơ thể bệnh nhân.
Mỗi một miếng bọt biển được đặt vào, sau khi sử dụng phải lấy ra đầy đủ. Bác sĩ phải tự mình kiểm soát số lượng, còn y tá thì liên tục đếm, đảm bảo không xảy ra sơ suất.
Trong quá trình này, chỉ dựa vào y tá để đếm là không đủ. Nếu y tá phát hiện số lượng bọt biển không khớp, bác sĩ bắt buộc phải tự mình tìm ra miếng não miên bị thất lạc. Nếu bác sĩ không nắm chắc số lượng ngay từ đầu, lúc cần tìm lại sẽ vô cùng khó khăn, thậm chí có thể nguy hiểm đến tính mạng bệnh nhân.
Người chịu trách nhiệm cao nhất trong ca phẫu thuật luôn là bác sĩ chính. Nếu việc sử dụng não miên được sắp xếp hợp lý, bác sĩ chính sẽ có ký ức rõ ràng về toàn bộ số lượng đã sử dụng. Vậy nên, để đảm bảo an toàn, bác sĩ chính phải luôn nắm rõ từng miếng bọt biển đã đặt vào và lấy ra—đây chính là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong phẫu thuật thần kinh.
Hàng trăm miếng não miên không phải con số nhỏ, thậm chí còn nhiều hơn bất kỳ vật phẩm tiêu hao nào trong các ca phẫu thuật chuyên khoa khác. Một số miếng có kích thước cực kỳ nhỏ, cần phải được cắt tỉa chính xác, nếu không cố tình ghi nhớ thì rất dễ bỏ sót.
Trong trạng thái căng thẳng khi phẫu thuật, bác sĩ đôi lúc cũng có thể quên mất số lượng đã sử dụng, điều này là hoàn toàn bình thường.
Nói cách khác, tất cả những điều này đều là một thử thách đối với trí nhớ của bác sĩ phẫu thuật thần kinh.
Các bác sĩ đều là những người có học lực xuất sắc, khả năng ghi nhớ vượt trội cũng chính là yếu tố quan trọng giúp họ đỗ vào ngành y. Kể từ kỳ thi đại học cho đến các kỳ kiểm tra chuyên ngành, trí nhớ luôn là một trong những năng lực quan trọng nhất. Bởi vậy, trí nhớ tốt gần như là một điều kiện bắt buộc đối với bác sĩ.
Những người có trí nhớ ưu tú sẽ không bị động ghi nhớ mà sẽ chủ động nắm bắt thông tin. Họ ghi nhớ không phải vì ép buộc, mà là họ kiểm soát thông tin theo cách của mình.
Muốn ghi nhớ một việc gì đó, cách tốt nhất chính là sắp xếp nó một cách có hệ thống, hoàn thành từng bước theo trình tự rõ ràng, đi theo kế hoạch đã định sẵn.
Trong phẫu thuật, bác sĩ cần đánh giá tổng thể trước khi bắt đầu. Nếu có biến cố xảy ra, họ sẽ dựa vào lối tư duy riêng để xử lý tình huống. Cách làm này giúp mọi thứ không bị rối loạn, giống như khi nắm sợi dây trong tay—càng kiểm soát chặt chẽ thì càng không để lạc mất đầu mối.
Ở Quốc Hiệp, Tào sư huynh được mệnh danh là "vua xúc giác". Khi đặt não miên, hắn không cần ghi nhớ số lượng mà đơn giản là dùng xúc giác để cảm nhận.
Chỉ cần chạm tay vào đầu bệnh nhân, hắn có thể lập tức biết được còn sót miếng não miên nào không. Nếu có dị vật, cảm giác sẽ khác ngay lập tức, chẳng cần phải ghi nhớ số lượng làm gì.
Ngươi nói xem, một người có thiên phú như vậy, chẳng phải khiến người khác vừa ngưỡng mộ vừa ghen tị đến mức mắt đỏ bừng hay sao?
Dĩ nhiên, mỗi bác sĩ lại có phương pháp ghi nhớ khác nhau.
Ví dụ như Hoàng sư huynh, khi đối mặt với những ca phẫu thuật lớn, mọi người thà giao cho Tống bác sĩ hoặc Tạ đồng học, chứ không muốn để hắn làm. Lý do rất đơn giản—hắn không thích dùng não để ghi nhớ.
Tống bác sĩ và Tạ đồng học thì lại khác, cả hai đều dựa vào trí nhớ siêu phàm của mình.
Thiên tài cũng có giới hạn. Tạ Uyển Oánh thừa nhận rằng bản thân không có lợi thế ở khoản này.
Giống như Đàm lão sư từng nói với nàng, muốn nâng cao trình độ phẫu thuật thì phải luyện tập thật nhiều với các dụng cụ, nhưng khả năng thao tác dụng cụ lại chính là điểm yếu của nàng.
Từ rất lâu trước đây, nàng đã từng tận mắt chứng kiến Đàm lão sư dùng một chiêu "Đả Cẩu Bổng Pháp" để giành chiến thắng, kể từ đó, nàng luôn muốn học hỏi kỹ năng này.
Chỉ tiếc rằng, khả năng của Đàm lão sư không phải ai cũng có thể học theo. Sau một thời gian cố gắng, nàng nhận ra đây không phải con đường phù hợp với mình.
Bí quyết của "Đả Cẩu Bổng Pháp" nằm ở việc sử dụng linh hoạt đôi tay—từ ngón tay, cổ tay cho đến cả cánh tay đều phải đạt đến mức phản xạ cực nhanh. Người sử dụng có thể dùng tay cảm nhận và phản ứng ngay lập tức, không cần suy nghĩ, giống như một cánh tay máy có cảm biến siêu nhạy vậy.
Đàm lão sư cầm dụng cụ nội soi giống hệt như Tôn Ngộ Không cầm Kim Cô Bổng, hay Bang chủ Cái Bang nắm Đả Cẩu Bổng. Hắn không cần luyện tập nhiều, vì ngay từ đầu, đây đã là "thần khí" sinh ra dành cho hắn.
Nàng và bác sĩ Tống có thế mạnh về tư duy, chứ không phải phương pháp phẫu thuật. Nếu muốn tìm ra cách mổ phù hợp với bản thân, ắt phải thử nghiệm và điều chỉnh.
Ở ca phẫu thuật “Chọn sâu” lần trước, nàng đã thử áp dụng nhịp điệu và phương pháp riêng của mình. Trước tiên sắp xếp bố cục, sau đó xử lý tổ chức mô – hiệu quả có vẻ không tồi.
Giờ đây, nàng gặp được một vị tiền bối trong ngành ngoại khoa, người dường như có cùng ý tưởng và cách làm với mình. Vì thế, khi nghe Phan sư huynh nói, nàng chỉ nhẹ gật đầu: “Ừm.”
Bác sĩ Đồng sắp xếp các mảnh mô não một cách gọn gàng, không có dáng vẻ tùy ý như Tào sư huynh hay thầy Đàm, hiển nhiên là rất am hiểu về đặc tính của mô não. Cũng giống như cách hắn liên tục đổi nhíp ba lần chỉ trong thoáng chốc – điều đó chứng tỏ hắn biết rõ nhíp nào nên dùng vào đâu để đạt hiệu quả tốt nhất.
Phẫu thuật nhíp không phải loại nhíp thông thường. Giống như dụng cụ tách mô, nhíp có vô số kích cỡ, không chỉ khác nhau về độ dài mà còn có nhiều kiểu dáng phần đầu: có răng, không răng, đầu nhọn, đầu tù… Mỗi loại đều có chức năng riêng.