Khi Lâm Nhứ ôm cuộn vải đi xuống bờ sông, khối cầu vốn nằm đó đã biến mất.
Dòng sông đỏ ngầu, có vẻ như nó đã bị cuốn theo dòng nước rời đi.
Lâm Nhứ vừa cảm thấy tiếc nuối, vừa thở phào nhẹ nhõm. Nếu nó vẫn còn động đậy được, chứng tỏ vết thương không nghiêm trọng đến mức chí mạng.
Cô chuẩn bị quay về phòng thì bất ngờ trông thấy xác con gà trống chết trong trạng thái quái dị.
Đó chính là con gà trống khổng lồ, cao hơn hai mét rưỡi. Một con gà to như vậy, bất kể là nướng, hầm, quay hay rán, chỉ cần làm mỗi món một lần cũng đủ ăn no mấy ngày.
Những ý nghĩ về các món ngon lướt qua đầu khiến Lâm Nhứ nuốt nước miếng. Cô liếc nhìn xung quanh với ánh mắt cảnh giác. Hoàng hôn đã buông xuống và không có con vật nào khác xuất hiện gần đó.
Dù con gà này chết vì bị độc hay vì lý do gì đi nữa, cô nhất định không thể để lãng phí.
Đặt cuộn vải sang một bên, cô quay lại phòng lấy cái cuốc và một cái chậu lớn.
Một con gà lớn như vậy chắc chắn nặng hơn cô, không thể kéo về nhà một lần được. Cô quyết định phải chặt nó ra thành tám phần. Nhưng mùi máu tanh ở đây rất nồng, cần phải đào một cái hố để chôn bớt các phần không ăn được.
Cô chọn một chỗ cách dòng sông một đoạn rồi bắt đầu đào hố, xúc hết lớp đất dính máu của khối cầu ném xuống hố lấp lại. Sau đó, Lâm Nhứ rút dao phay ra và bắt đầu phân tách con gà trống.
Khi chặt xương, cô nhận ra xương con gà này cứng đến kỳ lạ, đến mức mỗi nhát chém khiến tay cô tê rần.
Lúc mổ bụng, cô phát hiện một điều kỳ lạ: nội tạng của con gà như bị axít ăn mòn, bề mặt nham nhở và ruột thì thủng lỗ chỗ. Điều đáng kinh ngạc là, bên trong ruột còn nguyên những con sâu mà nó vừa ăn, hoàn toàn không bị tiêu hóa.
Rõ ràng, con gà này chết vì ăn phải thứ gì đó độc, không phải lỗi của lũ sâu.
Mặt không chút cảm xúc, Lâm Nhứ cắt bỏ toàn bộ phần nội tạng không thể dùng được, ném vào hố và chôn lấp.
Mất cả buổi tối để xử lý, cuối cùng cô cũng chặt xong con gà và mang từng phần thịt về nhà.
Hiện tại, tất cả các chậu trong nhà đều chứa đầy thịt gà. Ít nhất, đồ ăn cho nhiều ngày tới đã được đảm bảo.
Vì trời ngày càng nóng, mà nhà lại không có chỗ dự trữ thực phẩm, Lâm Nhứ quyết định lấy phần thịt ăn trong hai ngày tới treo xuống giếng để giữ lạnh, phần còn lại thì ướp muối hoặc treo bên cửa sổ phơi khô.
Nhớ đến khối cầu, cô thấy mình nên cảm ơn nó. Nghĩ vậy, cô lấy một khối thịt gà to, nấu chung với rau củ và cơm, hầm thành một nồi lớn. Vì gia vị trong nhà không nhiều, cô chỉ cho thêm muối và dầu.
Khi đồ ăn nguội, cô đổ ra một chậu sạch, mang ra để ở sườn núi gần bìa rừng.
Sáng hôm sau, khi kiểm tra, cô thấy đồ ăn vẫn còn nguyên, không hề bị động vào, y hệt như lúc cô để tối qua.
Cô nghĩ có lẽ khối cầu chưa quay lại. Nhưng nhìn kỹ, cô phát hiện bên cạnh chậu có một cái hố nhỏ mới đào, hẳn là từ hôm qua chưa có.
Quan sát kỹ hơn, cô nhận thấy trên miệng chậu có dính một ít hạt cơm, chứng tỏ khối cầu đã đến. Nhưng dường như nó chỉ nếm thử một chút rồi bỏ đi.
Lâm Nhứ bối rối, nhặt một miếng thịt gà nếm thử.
“Lẽ nào... heo cũng kén ăn sao?”
Cô chưa từng nuôi heo, nhưng biết heo là loài ăn tạp, từ rau củ đến trái cây, ngũ cốc đều không từ chối. Với kích cỡ của khối cầu, nó không thể kén ăn như vậy được.
Thịt gà nấu khá nhạt, hơi tanh và không đủ gia vị, cô phải nhổ ra ngay.
Chậu thịt vô dụng không thể ăn cũng không thể xử lý khiến cô đau đầu một lúc, cuối cùng đành rải lên mặt đất để làm mồi cho chim trời.
Tối đó, khi nấu cơm, cô làm nhiều hơn một chút, dành lại một phần. Trong chén thịt dư, cô thêm những quả dâu tằm tươi và rưới mật ong lên trên.
Hai chén đồ ăn được đặt ở cùng chỗ tối qua.
Cô cảm giác như đang chăm sóc một con mèo hoang: thử xem nó thích ăn gì, lo lắng không biết bên ngoài có đủ đồ ăn không, liệu ngày mai nó có quay lại hay không.
Từ sau khi Đạt thúc qua đời, cô chưa từng cảm thấy thoải mái và mong chờ như vậy.
Lần này, đồ ăn thừa vẫn chỉ bị động một chút, có vẻ nó ăn một ngụm rồi lại nhả ra.
Nhưng dâu tằm thì mất hai quả. Trước khi bỏ vào chén, Lâm Nhứ đã đếm kỹ, tổng cộng mười quả. Giờ chỉ còn lại tám.
Dâu tằm khá lớn, mỗi quả to cỡ trái cam nhỏ, mười quả đã đầy tràn một chén.
Cô cầm một quả dâu tằm lên và chà nhẹ, bất ngờ phát hiện lớp mật ong phủ trên bề mặt đã biến mất. Không phải thấm vào quả, mà như thể bị liếm sạch. Sờ vào thấy khô ráo, không hề dính.
Hình dung lại cảnh tượng đó, cô vội vã đặt quả dâu xuống và lau tay vào vạt áo.
Hóa ra khối cầu thích mật ong. Thật tình cờ, sở thích này giống hệt Đạt thúc.
Cô không nhịn được bật cười, mang hai chén đồ ăn trở về phòng.
Lần này, khi nấu ăn cô thử thay đổi nguyên liệu và cách thức, không còn dùng lại cơm thừa canh cặn mà làm một món khác – món sâu chiên giòn.
Hàng ngày, Lâm Nhứ đều ra ngoài tìm bắt các loại ấu trùng. Việc này không phải vì sở thích kỳ quặc nào mà đơn giản chỉ là một phần nguồn thu nhập phụ của cô.
Đạt thúc, một con mật lửng từng đồng hành cùng cô, có mối quan hệ cộng sinh đặc biệt với một loài chim dẫn đường chuyên tìm mật – vang mật điểu. Những con vang mật điểu đặc biệt yêu thích mật ong và ấu trùng ong mật nhưng vì thân hình nhỏ bé và thiếu sức mạnh, chúng không thể tự lấy được mật hay bắt ong. Vì vậy, chúng kết hợp với mật lửng như Đạt thúc, tạo thành một cặp đôi săn mật lý tưởng. Chim dẫn đường, lửng thực hiện.
Sau khi Đạt thúc qua đời, đàn vang mật điểu mất đi bạn đồng hành, dẫn đến không chỉ thiếu mật ong mà ngay cả ấu trùng ong cũng trở nên khan hiếm. Lâm Nhứ, hiểu được hoàn cảnh này, nghĩ ra cách thay thế bằng các loại ấu trùng khác.
Cô thường tìm những ấu trùng dễ kiếm hơn, chiên giòn chúng lên, sau đó rưới một lớp mật ong vàng óng lên trên. Vị ngọt nhẹ của mật hòa quyện với hương thơm bùi bùi, giòn tan của ấu trùng chiên tạo thành một món ăn vặt độc đáo. Đôi khi, cô còn sáng tạo thêm bằng cách trộn ấu trùng chiên với sốt anh đào tự làm, tăng hương vị mới lạ.
Đàn vang mật điểu yêu thích món này đến mức khen ngợi không ngớt. Đổi lại, chúng thường mang về cho cô một ít mật ong và những thứ thiết yếu khác, như lá khô làm tổ, cành cây hay đôi khi là những quả dại lạ.
Mỗi khi rảnh, Lâm Nhứ sẽ vào rừng sâu hoặc những nơi khuất nẻo để tìm ấu trùng. Số lượng cô thu được không nhiều, nên món này chỉ đủ làm đồ ăn vặt hoặc đôi lúc bán lại cho đàn chim. Dù không kiếm được nhiều, nhưng sự tương tác với bầy chim khiến cô thấy vui vẻ hơn.
Tối hôm đó, cô chiên một mâm ấu trùng, tưới một lớp mật ong óng ánh lên trên. Rồi thêm vào một góc đĩa chút tương anh đào ngọt dịu mà cô đã làm sẵn từ trước.
Cẩn thận bưng chiếc đĩa ra sân, Lâm Nhứ nhẹ nhàng đặt nó vào vị trí quen thuộc bên sườn núi, nơi cô hay để đồ ăn cho "khối cầu" bí ẩn kia. Sau đó, cô lặng lẽ lui vào trong phòng, tắt đèn chờ đợi màn đêm tĩnh lặng.
Cô hy vọng, sáng mai khi tỉnh dậy, sẽ thấy chiếc đĩa chỉ còn lại những vết mật óng ánh, dấu hiệu rằng khối cầu đã quay lại và nhận tấm lòng của cô.