Phần trước của ca phẫu thuật đã hoàn thành, và giờ là thời điểm tiến vào phần quan trọng tiếp theo. Việc lấy xương ra đã hoàn thành một nửa, giờ chỉ còn lại nửa phần sau. Việc lấy đi một khối xương cột sống tương đương với việc cắt đứt hoàn toàn cột sống, giống như một cây cầu bị đập vỡ, không thể sử dụng nữa. Bây giờ, bác sĩ phải tìm cách để vá lại chỗ thiếu, giống như những gì Tạ đồng nghiệp và các bác sĩ khác đã làm trong văn phòng Thường Gia Vĩ.
Cơ thể con người giống như một chiếc máy móc, khi bị hỏng một phần, chỉ có thể thay thế bằng một bộ phận khác. Bác sĩ phải tìm mọi cách để làm ra một đốt sống nhân tạo, một bộ phận ngoài cơ thể, có thể thay thế bộ phận bị hỏng. Họ tìm kiếm vật liệu tương tự, như một chiếc răng bị thiếu, bác sĩ sẽ cố gắng giữ lại răng còn lại để làm nền, rồi thay thế phần thiếu. Tương tự, khi ráp lại cơ thể con người, các bác sĩ sẽ chọn lựa những vật liệu phù hợp nhất, mặc dù đôi khi đó chỉ là sự lựa chọn bất đắc dĩ.
Ngày trước, có nhiều loại đốt sống nhân tạo, nhưng hôm nay, bác sĩ đã chọn lồng titan, một lựa chọn thường thấy trong phẫu thuật lâm sàng.
Lần trước đã sơ qua nhắc đến, lồng titan có lẽ là thiết bị đơn giản nhất, nhưng đôi khi vì sự tiên tiến quá mức, rất khó để tự mình điều chỉnh sao cho hoàn hảo, mà phải dựa vào trí tuệ và kỹ thuật của bác sĩ để thực hiện. Lồng titan có thể được cắt theo kích thước phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân, nếu cần dài hơn thì có thể kéo dài thêm. Tuy nhiên, chiều dài cuối cùng lại phụ thuộc vào trí óc của bác sĩ.
Việc tính toán độ dài của thiết bị công tác đã được bác sĩ nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi phẫu thuật, thông qua việc căn cứ vào hình ảnh CT và các dữ liệu lâm sàng. Khi bước vào phòng mổ, bác sĩ sẽ có một hình dung rõ ràng về trường hợp của bệnh nhân. Tuy nhiên, chiều dài của lồng titan chỉ có thể tính toán trước, khi giải phẫu mới có thể điều chỉnh thêm.
Lồng titan không chỉ phải căn cứ vào chiều dài của xương cốt bị thiếu sau khi lấy đi, mà bác sĩ cũng cần tham khảo các yếu tố khác. Khi lồng titan được lấy ra, chỉ cần nhìn vào bên trong là có thể hiểu ngay nó không đơn giản như vẻ ngoài. Bởi vì bên trong lồng titan là một khoang rỗng, có chức năng gắn xương cốt.
Việc bổ khuyết chỗ hổng không đơn giản như việc đổ đầy chỗ trống bằng một vật thể nào đó, mà phải dùng tế bào sống, không phải là vật thể chết. Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của sinh vật là khả năng thay thế tế bào liên tục, một quá trình mà các tổ chức tế bào có thể tái sinh. Thuật ngữ chuyên môn gọi đó là "trường sinh".
Bác sĩ cần tận dụng sức sống này để hỗ trợ cơ thể phục hồi, thay vì chỉ dùng những vật chết cứng nhắc để sửa chữa. Một ví dụ dễ hiểu là giống như hạt giống được cắm xuống đất và bắt đầu sinh trưởng, khi áp dụng vào khoa Chỉnh Hình, có thể gọi đó là "kỹ thuật dung hợp giá trị". Khi cấy ghép tổ chức xương vào vị trí khiếm khuyết, các tế bào sẽ tự nhiên tái sinh và hòa hợp với xương cũ, tạo thành một thể thống nhất. Tương tự, khi lồng titan được đặt vào hộp sọ, nó sẽ hỗ trợ các tế bào xương tái sinh và hòa nhập với xương cũ, tạo thành một thể mới hoàn chỉnh.
Đừng nghĩ rằng xương cốt, dù cứng như vậy, lại chỉ là vật chết.
Xương cốt là một phần của cơ thể, được tạo thành từ tổ chức xương, và tế bào xương sống động là một phần của tổ chức đó.
Dù bác sĩ khoa Chỉnh Hình cầm trong tay những công cụ phẫu thuật nặng nề, nhưng công việc của họ không khác gì các bác sĩ ngoại khoa khác. Mục đích của họ là giúp bệnh nhân chữa trị các bộ phận bị tổn thương, sử dụng chính tế bào của cơ thể để phục hồi, vì chỉ có cách này mới mang lại hiệu quả lâu dài và tác dụng phụ thấp nhất.
Theo nguyên lý này, cách bổ khuyết xương cốt tốt nhất chính là dùng chính xương của bệnh nhân. Xương tự thân có thể lấy từ một phần xương khỏe mạnh khác của cơ thể, hoặc có thể rút ra từ một phần xương lớn, và sử dụng vật chất xương đó để thay thế cho phần thiếu hụt.
Khi nghĩ đến việc phẫu thuật lấy xương, cả bệnh nhân lẫn người nhà đều có thể cảm nhận được nỗi thống khổ vô cùng to lớn mà bệnh nhân phải trải qua. Trước đây, khi vật liệu học chưa có những đột phá, bác sĩ và bệnh nhân đều không có cách nào khác ngoài việc chịu đựng nỗi đau, buộc phải đi theo con đường này. Do đó, việc sử dụng xương tự thân không phải là giải pháp tối ưu nhất.
Nói rằng việc sử dụng tế bào của chính bệnh nhân là tốt nhất, thì không cần phải sử dụng xương tự thân, nhưng điều này cũng không nên hiểu sai. Bác sĩ hy vọng có thể sử dụng tế bào tự thân của cơ thể để chữa trị, mà không phải sử dụng xương tự thân. Việc không dùng xương tự thân thật sự không gây ảnh hưởng gì nghiêm trọng, hai phương pháp này về cơ bản có hiệu quả tương đương.
Nhờ vào sự nghiên cứu và phát triển không ngừng của vật liệu học, các nhà khoa học và bác sĩ đã phát hiện ra rằng chỉ cần tìm ra một loại vật liệu có thể hòa hợp hoàn toàn với tế bào của cơ thể, giống như sự hòa quyện giữa muối và nước, thì sẽ không cần thiết phải lấy xương của bệnh nhân để bổ sung vào chỗ thiếu hụt. Đây là một trong những nghiên cứu tiên tiến nhất của y học hiện đại, và chúng ta thường nghe các bác sĩ nhắc đến một thuật ngữ chuyên môn gọi là "tính tương thích sinh học của vật liệu".
Ngoài tính tương thích sinh học, xương cốt còn có những đặc tính riêng biệt. Bác sĩ chỉnh hình khi chọn vật liệu chuyên khoa phải xem xét nhiều yếu tố khác. Ví dụ, vật liệu này phải có tính tương thích giống như xương của cơ thể, có khả năng chịu lực tốt và mang lại hiệu quả cơ học tương tự. Vật liệu phải có cấu trúc đủ khổng để các tế bào có thể "chui vào" và phát triển. Tốt nhất, vật liệu này phải có khả năng hấp thụ và phân hủy trong cơ thể, giống như cách các mô trong cơ thể tự tiêu hóa và hấp thụ. Điều quan trọng là tốc độ hấp thụ của vật liệu phải đồng nhất với tốc độ tăng trưởng của tế bào xương. Cuối cùng, vật liệu này phải có khả năng định hình được, giống như thạch cao, để bác sĩ có thể dễ dàng tạo hình cho xương.
Những yêu cầu này càng làm rõ rằng y học là một ngành khoa học phức tạp, kết hợp nhiều kỹ thuật tiên tiến nhất. Vậy, liệu có thể tìm ra vật liệu hoàn hảo không? Có thể có, nhưng chắc chắn chúng ta chưa tìm ra vật liệu tốt nhất. Nếu tìm được, nhân loại có thể đã sớm giải quyết được vấn đề sinh mệnh và thậm chí có thể thay thế tạo hóa trong việc tạo ra con người. Do đó, việc ứng dụng xương tự thân vẫn không thể hoàn toàn thay thế được việc sử dụng vật liệu nhân tạo.
Quay lại với tình huống của bệnh nhân trong phẫu thuật, khi bệnh nhân còn trẻ, bác sĩ chắc chắn sẽ không tùy tiện lấy đi một phần xương khỏe mạnh của cơ thể, trừ khi không còn lựa chọn khác. Đặc biệt, trong trường hợp phẫu thuật cột sống này, bác sĩ sẽ phải lấy đi một khối xương nguyên vẹn từ cơ thể bệnh nhân, điều này khác với các phẫu thuật lấy xương khác, nơi bác sĩ có thể dùng xương từ các bộ phận khác để lấp đầy chỗ thiếu hụt. Đơn giản mà nói, khi lấy đi một khối xương lớn, thiếu hụt sẽ quá lớn, việc dùng xương từ các bộ phận khác để lấp đầy không thể thực hiện được. Nếu cố gắng sử dụng tế bào tự thân, thì giống như việc gieo hạt giống mà không có đất để chúng phát triển.
Bác sĩ vì vậy đã cho thêm một hỗn hợp xương cốt nhân tạo vào cơ thể bệnh nhân, tương đương với việc bổ sung phần thiếu hụt xương tự thân, giúp kích thích quá trình tái tạo xương. Tỷ lệ hỗn hợp có thể là một phần xương tự thân, một phần xương nhân tạo.
Nếu không thể lấy xương tự thân, bác sĩ có thể sử dụng xương của người khác. Tuy nhiên, xương tự thân vẫn là tốt nhất.
Bác sĩ cầm một ống inox nhỏ, bên trong là những mảnh xương vụn và hạt xương nhân tạo, trộn lẫn đều với nhau. Mỗi viên xương nhân tạo được chế tạo từ khoáng chất, kết hợp với collagen và các vật liệu khác, sao cho có tính chất cơ học tương thích với cơ thể người.
Công việc này giống như một thợ trang trí, nhưng bác sĩ cần có kiến thức y học sâu rộng và khả năng tính toán, không phải ai cũng có thể làm được. Việc cứu sống một người không thể so sánh với việc làm một món đồ trang trí, vì mạng sống con người luôn tiềm ẩn những nguy hiểm khôn lường.
Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ tiến hành lắp ghép một khối titan vào xương, sau đó cố định bằng các đinh vít đặc biệt để giữ chặt vị trí xương, ngăn không cho nó di chuyển. Việc này giống như khi bạn đóng đinh vào tường trong nhà, phải khoan lỗ trước, sau đó vặn đinh vào để cố định. Quá trình này đều là công việc nặng nhọc, nhưng may mắn là có những công cụ hỗ trợ, giúp giảm bớt sức lực và sự khó khăn.
Khi đã hiểu rõ nguyên lý của phẫu thuật, Tạ Uyển Oánh có thể bắt đầu hỗ trợ bác sĩ mổ chính. Nhờ vào khả năng tính toán chính xác, cô được tin tưởng trong việc cung cấp các tham số cần thiết cho cuộc phẫu thuật.
“Yêu cầu đo ngắn hơn một chút,” Tạ Uyển Oánh đánh giá và đưa ra chỉ dẫn.
Bác sĩ phẫu thuật dựa theo chỉ dẫn của cô, điều chỉnh và cắt xương một cách chính xác.
Lưu bác sĩ dù không thể nhận ra sự khác biệt cụ thể trong từng bước, nhưng anh ta biết rằng chính sự thay đổi nhỏ đó có thể là bước ngoặt mang lại thành công trong ca phẫu thuật này.
Sau khi cắt xong, bác sĩ tiếp tục cho thêm xương nhân tạo vào lồng titan trống rỗng. Việc này đòi hỏi một kỹ thuật vừa phải, không quá đầy cũng không quá ít, phải đạt được một tỉ lệ hoàn hảo, và bác sĩ sẽ tính toán chính xác tỷ lệ này.
Thao tác này khá đơn giản, bác sĩ chính là người làm mẫu, sau đó giao cho Tạ Uyển Oánh thực hiện.
Những người xung quanh lén lút quan sát, thầm nghĩ không ngờ hoa hoa công tử lại có thể buông tay như vậy, hay là thực sự đối với nữ nhi này rất đặc biệt.
Cầm chiếc nhíp trong tay, Tạ Uyển Oánh cẩn thận kẹp từng khối xương tự thân và xương nhân tạo, đặt chúng vào trong lồng titan, căn chỉnh sao cho các bộ phận đều đặn, giống như việc làm đất cho cây trồng, đảm bảo rằng mọi hạt giống sẽ được trộn lẫn đầy đủ trong đất.
Khi bước này hoàn thành, bác sĩ sẽ tiếp tục tiến hành gắn các đinh vít cố định.
Tại vị trí khoan trên cuống sống, Tạ Uyển Oánh lại kiểm tra một lần nữa, xác định độ chính xác.
Những người đứng xem không thể không thắc mắc, ai mới thật sự là người thầy trong ca mổ này.
Thực tế, sự khác biệt giữa các thao tác chỉ là một vài milimet, góc độ lệch cũng chỉ nhỏ xíu, khi các bác sĩ chỉnh hình khác làm phẫu thuật, họ thường bỏ qua những sai số nhỏ như vậy. Những sai số nhỏ này rất khó nhận ra bằng mắt thường, và các bác sĩ cũng không thể tính toán chính xác như máy tính. Hầu hết họ chỉ dựa vào kinh nghiệm và cảm tính, do đó đôi khi sẽ có sai sót.
Không ai biết liệu sự sai sót nhỏ này có ảnh hưởng đến kết quả hay không, nhưng trước đây chưa có bác sĩ nào quá chú trọng đến những chi tiết nhỏ nhặt như vậy.
Hôm nay lại khác, một người với đầu óc sắc bén đã chú ý đến từng sợi gân nhỏ.
Các bác sĩ chỉnh hình có thể phát hiện ra những dấu hiệu rất nhỏ mà người khác không thể nhận thấy.
Khi tiến hành gắn đinh vào cuống sống, bác sĩ chỉnh hình luôn sợ nhất là làm tổn thương đến rễ thần kinh. Do đó, họ sẽ phải giám sát bằng một thiết bị điện cơ (EMG) trong suốt ca mổ. Khi sóng điện cơ bất ngờ có sự dao động mạnh mẽ, đó chính là dấu hiệu cho thấy rễ thần kinh đang bị kích thích bởi máy móc, và nếu không cẩn thận, có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng, khiến xương sống bị phá vỡ.
Các bác sĩ chỉnh hình thường không thể đạt được độ chính xác tuyệt đối trong việc đánh giá vị trí cần cắm đinh, bởi vì xương cốt có sự cứng và không thể xác định rõ ràng điểm tiếp xúc chính xác. Khi thực hiện, đôi khi phải gia tăng lực để làm cho đinh cắm vào, điều này có thể gây ra những sóng rung ảnh hưởng đến rễ thần kinh. Tuy nhiên, nếu sóng rung này không quá mạnh, vẫn có thể xem là bình thường.
Bây giờ, bác sĩ chỉnh hình nhìn vào bản đồ điện cơ và kinh ngạc: "Không thể tin được, tôi chưa bao giờ thấy một đồ thị phẳng đến mức này, gần như không có chút dao động nào. Những thay đổi nhỏ có thể bỏ qua, và chúng cũng chỉ kéo dài trong thời gian rất ngắn."
Khi cái đinh rơi xuống đúng vị trí trên xương cốt, giống như gãi đúng chỗ ngứa, nó cắm vào cấu trúc xương cốt một cách hoàn hảo. Giống như khi đóng đinh lên tường xi măng, đinh cắm vào đúng vị trí tinh chuẩn, phát ra tiếng "lộc cộc", và mọi thứ đều diễn ra thuận lợi.
Thường Gia Vĩ làm rất nhẹ nhàng, giống như chỉ cần bạch bạch bạch vài cái là đinh đã cắm vào hết, nhanh đến mức chính hắn cũng cảm thấy tay mình có chút run. Nhưng không phải run vì lo lắng mà vì hưng phấn.
Mọi thứ diễn ra suôn sẻ, giống như khi chơi game đánh quái, nhiệt huyết dâng trào, tinh thần lên cao.
Những người xung quanh chứng kiến cảnh này, dù không phải bác sĩ chỉnh hình, cũng có thể nhận ra mổ chính đang thực hiện đúng kỹ thuật, đánh đúng vị trí.